--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ commencement ceremony chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạ công
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle."Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)To give a feast to the whole army in celebration of the victory
+
quán ngữ
:
(ngôn ngữ) Locution
+
quý mến
:
Love and esteemQuý mến các chiến sĩTo love and esteem our combatants
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
xum họp
:
gather